--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dig up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rubble
:
gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát)
+
deuced
:
rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừngI am in a deuced funk tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ hãi chết khiếpI'm in a deuced hurry tôi vội lắm
+
ban ơn
:
To bestow favours, to grant a boon (a favour)chống tư tưởng ban ơn cho quần chúngto combat the patronizing spirit as regards the masses
+
escort
:
đội hộ tống
+
batten
:
ván lót (tường, sàn, trần)