--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dig up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
suy cử
:
(từ cũ) ElectNông dân suy cử Nguyễn Hữu Cầu làm tướngThe peasants elected Nguyen Huy Cau as their general
+
danton
:
nhà lánh đạo cách mạng Pháp, người đã công phá pháo đài Pari và ủng hộ sự tàn phá của Louis XVI (1759-1794)
+
el cid
:
người hùng của thơ sử thi Tây Ban Nha thế kỷ 12
+
dentin
:
xem dentine
+
deuced
:
rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừngI am in a deuced funk tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ hãi chết khiếpI'm in a deuced hurry tôi vội lắm